# | Tiếng Việt | Tiếng Đan Mạch | Sound |
---|
0 | Số không | nul | |
1 | Một | et | |
|
2 | Hai | to | |
3 | Ba | tre | |
4 | Bốn | fire | |
5 | Năm | fem | |
6 | Sáu | seks | |
7 | Bảy | syv | |
8 | Tám | otte | |
9 | Chín | ni | |
10 | Mười | ti | |
|
11 | Mười một | elleve | |
12 | Mười hai | tolv | |
13 | Mười ba | tretten | |
14 | Mười bốn | fjorten | |
15 | Mười lăm | femten | |
16 | Mười sáu | seksten | |
17 | Mười bảy | sytten | |
18 | Mười tám | atten | |
19 | Mười chín | nitten | |
20 | Hai mươi | tyve | |
21 | Hai mươi mốt | enogtyve | |
22 | Hai mươi hai | toogtyve | |
23 | Hai mươi ba | treogtyve | |
24 | Hai mươi bốn | fireogtyve | |
25 | Hai mươi lăm | femogtyve | |
26 | Hai mươi sáu | seksogtyve | |
27 | Hai mươi bảy | syvogtyve | |
28 | Hai mươi tám | otteogtyve | |
|
29 | Hai mươi chín | niogtyve | |
30 | Ba mươi | tredive | |
31 | Ba mươi mốt | enogtredive | |
32 | Ba mươi hai | toogtredive | |
33 | Ba mươi ba | treogtredive | |
34 | Ba mươi bốn | fireogtredive | |
35 | Ba mươi năm | femogtredive | |
36 | Ba mươi sáu | seksogtredive | |
37 | Ba mươi bảy | syvogtredive | |
38 | Ba mươi tám | otteogtredive | |
39 | Ba mươi chín | niogtredive | |
40 | Bốn mươi | fyrre | |
41 | Bốn mươi mốt | enogfyrre | |
42 | Bốn mươi hai | toogfyrre | |
43 | Bốn mươi ba | treogfyrre | |
44 | Bốn mươi bốn | fireogfyrre | |
45 | Bốn mươi lăm | femogfyrre | |
46 | Bốn mươi sáu | seksogfyrre | |
47 | Bốn mươi bảy | syvogfyrre | |
48 | Bốn mươi tám | otteogfyrre | |
49 | Bốn mươi chín | niogfyrre | |
50 | Năm mươi | halvtreds | |
51 | Năm mươi mốt | enoghalvtreds | |
52 | Năm mươi hai | tooghalvtreds | |
53 | Năm mươi ba | treoghalvtreds | |
54 | Năm mươi bốn | fireoghalvtreds | |
55 | Năm mươi lăm | femoghalvtreds | |
56 | Năm mươi sáu | seksoghalvtreds | |
57 | Năm mươi bảy | syvoghalvtreds | |
58 | Năm mươi tám | otteoghalvtreds | |
59 | Năm mươi chín | nioghalvtreds | |
60 | Sáu chục | tres | |
61 | Sáu mươi một | enogtres | |
62 | Sáu mươi hai | toogtres | |
63 | Sáu mươi ba | treogtres | |
64 | Sáu mươi bốn | fireogtres | |
65 | Sáu mươi lăm | femogtres | |
66 | Sáu mươi sáu | seksogtres | |
67 | Sáu mươi bảy | syvogtres | |
68 | Sáu mươi tám | otteogtres | |
69 | Sáu mươi chín | niogtres | |
70 | Bảy mươi | halvfjerds | |
71 | Bảy mươi một | enoghalvfjerds | |
72 | Bảy mươi hai | tooghalvfjerds | |
73 | Bảy mươi ba | treoghalvfjerds | |
74 | Bảy mươi bốn | fireoghalvfjerds | |
75 | Bảy mươi lăm | femoghalvfjerds | |
76 | Bảy sáu | seksoghalvfjerds | |
77 | Bảy mươi bảy | syvoghalvfjerds | |
78 | Bảy mươi tám | otteoghalvfjerds | |
79 | Bảy mươi chín | nioghalvfjerds | |
80 | Tám mươi | firs | |
81 | Tám mươi mốt | enogfirs | |
82 | Tám mươi hai | toogfirs | |
83 | Tám mươi ba | treogfirs | |
84 | Tám mươi bốn | fireogfirs | |
85 | Tám mươi lăm | femogfirs | |
86 | Tám mươi sáu | seksogfirs | |
87 | Tám mươi bảy | syvogfirs | |
88 | Tám mươi tám | otteogfirs | |
89 | Tám mươi chín | niogfirs | |
90 | Chín chục | halvfems | |
91 | Chín mươi phần một | enoghalvfems | |
92 | Chín mươi hai | tooghalvfems | |
93 | Chín mươi ba | treoghalvfems | |
94 | Chín mươi bốn | fireoghalvfems | |
95 | Chín mươi lăm | femoghalvfems | |
96 | Chín mươi sáu | seksoghalvfems | |
97 | Chín mươi bảy | syvoghalvfems | |
98 | Chín mươi tám | otteoghalvfems | |
99 | Chín mươi chín | nioghalvfems | |
100 | Một trăm | hundrede | |
Comments